Nồi cơm điện SR-CX188SRAM 1,8L với lòng nồi 6 lớp và chức năng điều chỉnh nhiệt phù hợp
- Lòng nồi dày 4,0 mm với 6 lớp vật liệu giúp cơm chín đều
- 16 menu tự động (chế độ ăn kiêng, cơm niêu, bánh và nhiều menu khác nữa)
- Màn hình LED trắng dễ dàng theo dõi
3.450.000 ₫
Lòng nồi dày hơn, cơm tơi ngon hơn
Lòng nồi dày với 6 lớp vật liệu / 16 menu tự động / Màn hình LED trắng dễ dàng theo dõi / Nắp bên trong tháo rời / Nắp bằng thép không gỉ và lỗ thông hơi nắp SUS lớn / Chức năng giữ ấm
Lòng nồi dày hơn, cơm tơi ngon hơn
Lòng nồi dày giúp giữ nhiệt hiệu quả và cung cấp nhiệt đồng đều đến từng hạt gạo để cơm chín tơi và ngon hơn.
Lòng nồi dày với 6 lớp vật liệu giúp cơm chín đều
Sự kết hợp giữa các vật liệu truyền nhiệt và giữ nhiệt khiến sản phẩm gần như một thiết kế lý tưởng.
Gạo trắng
Phạm vi chế độ bao gồm khả năng lựa chọn dạng thường, dẻo hoặc cứng cho gạo trắng.
1. Gạo trắng (thường)
2. Gạo trắng (dẻo)
3. Gạo trắng (cứng)
4. Nấu nhanh
Gạo tốt cho sức khỏe
Ngoài ra, có các chế độ tùy chọn lành mạnh hơn cho diêm mạch, gạo lứt và ngũ cốc tổng hợp.
5. Diêm mạch
6. Gạo lứt
7. Ngũ cốc tổng hợp
Menu đa dạng
Ngoài ra còn có thêm các menu cho các món ăn yêu thích khác.
8. Gạo Jasmine
9. Gạo nếp
10. Cháo
11. Cơm niêu
12. Súp
13. Nấu chậm
14. Bánh
15. Bánh mì
16. Hấp
Màn hình LED trắng dễ dàng theo dõi
Màn hình LED trắng trên nắp nồi giúp người dùng có thể theo dõi cũng như vận hành dễ dàng vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
Nắp bên trong và lỗ thông hơi có thể tháo rời và vệ sinh dễ dàng.
Nắp bên trong và lỗ thông hơi có thể tháo lắp và vệ sinh dễ dàng.
-
Lòng nồi dày với 6 lớp vật liệu giúp cơm chín đều
-
16 menu tự động (chế độ ăn kiêng, cơm niêu, bánh và nhiều menu khác nữa)
-
Màn hình LED trắng dễ dàng theo dõi
Size and Weight
- Height
- 249mm
- Width
- 274mm
- Depth
- 384mm
- Weight
- 4.5kg
Dung tích nấu | 1,8 L | ||
Điện áp / phích cắm | 220 V / C2+nối đất (2 P) | ||
Nguồn bộ gia nhiệt | 765 W | ||
Lòng nồi | Lớp phủ bên trong: Lớp phủ chống dính màu đen Lớp phủ ngoài: Almite và sơn đen | ||
Lỗ / nắp thông hơi | Lỗ thông hơi có thể tháo rời | ||
Giữ ấm | 12 H | ||
Màn hình (88H88M) | LED trắng | ||
Bộ rung | Có | ||
Bộ hẹn giờ | Đồng hồ hẹn giờ | ||
Nấu nhanh | Có | ||
Số menu | 16 | ||
Nội dung menu | Gạo trắng (thường) Gạo trắng (dẻo) Gạo trắng (cứng) Nấu nhanh / Diêm mạch Gạo lứt Hỗn hợp Gạo Jasmine Gạo nếp Cháo Cơm niêu Súp / Nấu chậm Bánh / Bánh mì Hấp | ||
Kích thước (RxSxC) | 274 x 384 x 249 mm | ||
Trọng lượng | 4,5 kg | ||
Chiều dài dây nguồn | 1,2 m | ||
Phụ tùng | Giá hấp (giá hấp có chân đứng), muôi xới cơm, muôi múc cháo, cốc đo, giá giữ muôi |
Kiểm tra tình trạng hàng theo khu vực