Lò vi sóng solo NN-ST65JBYUE
- Công suất vi sóng 1000W
- Bảng điều khiển điện tử
- Khóa an toàn cho trẻ em
- 15 thực đơn nấu tự động: rau quả, cơm, cá hấp, thịt bò, gà, làm mềm và xốp bơ, phô mai, kem sô cô la
7.080.000 ₫
Công nghệ inverter giúp nấu cơm nhanh và chín đều
Lò vi sóng kết hợp nhỏ gọn 32 L/Tính năng Nấu nhanh 30 giây 1000 W/Đèn Eco và Đèn sáng/Công nghệ Inverter
Tính năng nấu nhanh 30 giây
Một lần ấn có thêm 30 giây.
Bạn muốn nấu lâu thêm một chút nữa? Tính năng Nấu nhanh 30 giây ra đời để hỗ trợ bạn. Với mỗi lần nhấn nút, bạn sẽ có thêm 30 giây (tối đa 5 phút) mà không cần chọn thêm bất kỳ cài đặt nào khác.
Đèn Eco và Đèn sáng
Đèn LED giúp bên trong lò sáng hơn, hỗ trợ quan sát và kiểm tra tình trạng trong lò.
TƯƠI NGON. LÀNH MẠNH. THÔNG MINH
Khám phá niềm vui nấu ăn cùng thành phẩm tươi ngon và lành mạnh với Công nghệ Inverter của Lò vi sóng Panasonic. Nhờ khả năng kiểm soát công suất chính xác, các món ăn được nấu chín đều và nhanh chóng.
Điều chỉnh công suất chính xác
Công nghệ Inverter mới cho phép gia nhiệt liên tục ở công suất thấp. Công nghệ này giúp nhẹ nhàng làm tan chảy các thực phẩm như sô cô la và pho mát.
Rã Đông Inverter Turbo
Panasonic đã thành công trong việc phát triển tính năng Rã Đông Turbo, cho phép rã đông thực phẩm thậm chí nhanh hơn cả tính năng Rã Đông tự động trước đây của Panasonic. Công nghệ Rã Đông Inverter Turbo của Panasonic là một hệ thống xếp chuỗi vi sóng tiên tiến sử dụng tính năng cấp năng lượng liên tục kiểu biến tần.
-
Lò vi sóng đơn 32 L
-
Lò vi sóng Inverter 1000 W
-
Tính năng nấu nhanh 30 giây
Size and Weight
- Height
- 310mm
- Width
- 525mm
- Depth
- 388mm
- Weight
- 11.5kg
Model | Model | NN-ST65JB | |
Loại | Đơn | ||
Dung tích | 32 L | ||
Nguồn điện | 220 V/50 Hz | ||
Công suất nấu | 1000 W | ||
Nguồn điện | Inverter | ||
Kiểu dáng | Màu | Đen | |
Cửa | Mở bên hông | ||
Mở cửa | Đẩy mở | ||
Thiết kế bảng điều khiển | Màng | ||
Loại bảng điều khiển | Phím 10-1 | ||
Loại màn hình | 4 số + biểu tượng mới | ||
Màu màn hình | Màu trắng | ||
TÍNH NĂNG CÓ THỂ LẬP TRÌNH | Cảm biến | Không | |
Mức công suất vi sóng | 6 (Cao 1000 W, Cao trung bình 800 W, Trung bình 600 W, Trung bình thấp 440 W, Rã đông 300 W, Thấp 100 W) | ||
Thời gian nấu | 99 phút 50 giây | ||
Bộ hẹn giờ bếp | Có (99 phút 50 giây) | ||
Thời gian chờ | Có (99 phút 50 giây) | ||
Hẹn giờ bắt đầu | Có (99 phút 50 giây) | ||
Đồng hồ | 12 H | ||
Nấu theo giai đoạn | 3 giai đoạn | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Kích thước bên ngoài (C x R x S) | 310 x 525 x 388 mm | |
Kích thước lò (C x R x S) | 251 x 355 x 365 mm | ||
Trọng lượng tịnh | Xấp xỉ 11,5 kg | ||
MENU | Rã đông nhanh | Có (0,1 - 3,0 kg) | |
Thêm thời gian | Có | ||
Nấu nhanh 30 phút | Có | ||
Khẩu phần/Trọng lượng | Có | ||
Hâm nóng tự động | Hâm nóng tự động | ||
Chế độ nấu tự động | Cà phê/sữa |
Kiểm tra tình trạng hàng theo khu vực