Lò vi sóng solo NN-GT65JBYUE
- Lò vi sóng thiết kế sang trọng, dung tích 31 lít.
- Chức năng nấu, hâm nóng, rã đông, nướng, nấu nướng kết hợp giúp nấu ăn đa dạng, tiện lợi hơn.
- Nấu thức ăn chín đều, ngon, tiết kiệm điện hơn với công nghệ Inverter.
- Đi kèm lò có trục xoay, vòng xoay, đĩa thủy tinh.
8.490.000 ₫
Món ăn ngon, nấu nhanh hơn nhờ chế độ nấu nướng kết hợp
• Lò vi sóng kết hợp nướng 31 L
• Chế độ nấu nướng kết hợp
• Chức năng chọn nhanh 30 giây 1000W
• Đèn Eco
• Công nghệ Inverter
Chế độ nấu kép
Thức ăn được nấu nhanh chóng nhờ chức năng vi sóng, đồng thời thức ăn chín vàng, giòn nhờ chức năng nướng. Tiết kiệm thời gian và nấu ăn nhanh hơn nhờ công nghệ Inverter sử dụng đồng thời 2 chức năng nướng và vi sóng.
Chức năng chọn nhanh 30 giây
Chức năng này cho phép bạn nấu nhanh chóng và đơn giản trong 30 giây mà không cần chọn bất kỳ cài đặt nào khác.
Mỗi lần nhấn nút sẽ đặt trong 30 giây và có thể đặt lên tới 5 phút.
Đèn Eco
Hệ thống đèn giúp bên trong lò sáng hơn, vì vậy dễ dàng kiểm tra tình trạng thực phẩm bên trong
Rã đông Inverter Turbo
Panasonic đã thành công trong việc phát triển tính năng Rã đông Turbo, cho phép rã đông thực phẩm thậm chí nhanh hơn cả tính năng Rã đông Tự động trước đây của Panasonic với hệ thống xếp chuỗi vi sóng tối ưu hơn, cung cấp năng lượng tốt hơn.
-
Lò vi sóng kết hợp nướng 31 L
-
Lò vi sóng Inverter 1000 W
-
Khay Nướng Thạch Anh 1000 W
Model | Model | NN-GT65JB | |
Loại | Nướng | ||
Dung tích | 31 L | ||
Nguồn điện | 220 V / 50 Hz | ||
Inverter | |||
Công suất | Vi sóng | 1000 W | |
Công suất nướng | 1100W | ||
Nấu nướng kết hợp | Có (Đồng thời) | ||
Nguồn điện | Inverter | ||
Kiểu dáng | Màu | Màu đen | |
Cửa | Mở Bên | ||
Mở cửa | Đẩy mở | ||
Thiết kế bảng điều khiển | Phím bấm | ||
Phím số bảng điều khiển | Phím 10-1 | ||
Loại màn hình | LCD (4 số + biểu tượng) | ||
Màu màn hình | Trắng | ||
TÍNH NĂNG CÓ THỂ LẬP TRÌNH | Cảm biến | Có (Hấp) | |
Mức công suất vi sóng | 6 (Cao, Trung bình cao, Trung bình, Trung bình thấp, Rã đông, Thấp) | ||
Mức công suất nướng | 3 (Cao, Trung bình, Thấp) | ||
Mức kết hợp | Kết hợp 1: Nướng1+440W Kết hợp 2: Nướngl1+300W Kết hợp 3: Nướng3+440W | ||
Bộ hẹn giờ bếp | Có (9 giờ 50 phút) | ||
Thời gian chờ | Có (9 giờ 50 phút) | ||
Hẹn giờ bắt đầu | Có (9 giờ 50 phút) | ||
Đồng hồ | 12 H | ||
Nấu theo giai đoạn | 3 giai đoạn | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Kích thước bên ngoài (C x R x S) | 310 x 525 x 401 mm | |
Kích thước lò (C x R x S) | 247 x 359 x 362 mm | ||
Trọng lượng tịnh | 13,2 kg | ||
MENU | Rã đông nhanh | Có (0,1-3,0 kg) | |
Thêm thời gian | Có | ||
Nấu nhanh 30 phút | Có (lên tới 5 phút) | ||
Nhiều hơn/Ít hơn | Có | ||
Hâm nóng tự động | Chức năng hâm nóng có cảm biến | ||
Chế độ nấu tự động | 19.0 | ||
BỘ CẮT | Giá treo dây |
Kiểm tra tình trạng hàng theo khu vực