Scroll top
Máy lạnh/ Điều hòa Panasonic Inverter CU/CS-PU18AKH-8 - Công suất 2HP - Một chiều - Lọc không khí bụi mịn - Wifi
Mẫu
CU/CS-PU18AKH-8
Còn hàng
- Loại bỏ hiệu quả 99% các hạt bụi mịn như PM2.5 nhờ công nghệ nanoe-G
- Quản lý điều hòa bằng thiết bị di động nhờ tích hợp Wi-Fi và ứng dụng Comfort Cloud
- Cánh đảo gió lớn phía dưới giúp thổi luồng gió mát đi khắp phòng (Áp dụng cho một vài model)
- AEROWINGS tập trung và thổi luồng gió mát nhanh hơn và xa hơn ra khắp phòng (Áp dụng cho một vài model)
- Chế độ POWERFUL mang lại khả năng làm mát mạnh mẽ tức thì khi khởi động
- Tiết kiệm điện năng với công nghệ Inverter, Chế độ ECO A.I và môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
Đã có VAT
21.190.000 ₫
21.190.000 ₫
CU_CS-PU18AKH-8 | |
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (kW) | 5,20 (1,10-5,60) kW |
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/h) | 17.700 (3.750-19.100) Btu/h |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/hW) | 10,35 (12,93-10,32) Btu/hW |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (W/W) | 3,04 (3,79 - 3,03) W/W |
CSPF (W/W) | 5,10 W/W (5★) |
Điện áp (V) | 220 V |
Cường độ dòng điện (A) | 7,9 A |
Công suất điện vào (nhỏ nhất - lớn nhất) (W) | 1.710 (290-1.850) W |
Khử ẩm (L/h) | 2,9 L/h |
Khử ẩm (Pt/h) | 6,1 Pt/h |
Lưu lượng gió của dàn lạnh | 12,6 m³/phút (445 ft³/phút) |
Độ ồn dàn lạnh (H / L / Q-Lo) | 44/34/28 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh (C x R x S) (mm) | 290 mm x 765 mm x 214 mm |
Kích thước dàn lạnh (C x R x S) (inch) | 11-7/16 inch x 30-1/8 inch x 8-7/16 inch |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg (9,07 kg) |
Lưu lượng gió của dàn nóng | 39,3 m³/phút (1.390 ft³/phút) |
Độ ồn dàn nóng (H) | 51 dB(A) |
Kích thước dàn nóng (C x R x S) (mm) | 619 mm x 824 mm x 299 mm |
Kích thước dàn nóng (C x R x S) (inch) | 24-3/8 inch x 32-15/32 inch x 11-25/32 inch |
Trọng lượng dàn nóng | 29 kg (29,03 kg) |
Loại môi chất lạnh | R32 |
Lượng môi chất lạnh (g) | 680 g |
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống lỏng) | ø 6,35 mm (1/10,16 cm) |
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống ga) | ø 12,70 mm (1/2 inch) |
Giới hạn đường ống (Chiều dài tiêu chuẩn) | 10 m |
Giới hạn đường ống (Chiều dài tối đa) | 30 m |
Giới hạn đường ống (Chênh lệch độ cao tối đa) | 20 m |
Giới hạn đường ống (ga nạp bổ sung*) | 15 g/m |
Nguồn điện | Trong nhà |
Chế độ ECO với công nghệ A.I. | Có |
Inverter | Có |
Chế độ POWERFUL | Có |
Chế độ ngủ | Có |
Chế độ Quiet | Có |
Chế độ hoạt động sấy nhẹ | Có |
Tạo luồng khí riêng | Không |
Kiểm soát hướng luồng khí (Lên & xuống) | Có |
Kiểm soát hướng luồng khí ngang thủ công | Có |
nanoe-G | Có |
Chức năng khử mùi | Có |
Tấm lọc có thể tháo và giặt | Có |
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực | Có |
Điều khiển từ xa không dây LCD | Có |
Wi-Fi | Có (Tích hợp sẵn) |
Điều khiển từ xa có dây | Có (Tùy chọn) |
Tự khởi động ngẫu nhiên | Có (32 mô hình khởi động lại) |
Dàn tản nhiệt xanh chống ăn mòn | Có |
Chiều dài ống (tối đa) | 30 m |
Cửa bảo trì mở phía trên | Có |
Chức năng tự chẩn đoán | Có |
Lưu ý | *Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy. |
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Viết nhận xét của riêng bạn
Chọn khu vực giao hàng
Kiểm tra tình trạng hàng theo khu vực