Scroll top
[Nhập mã PANA600 giảm 600k] Máy lạnh điều hòa Panasonic Inverter–1HP–1 chiều–lọc không khí bụi mịn–Wifi–Model CU/CS-PU9AKH-8
Mẫu
CU/CS-PU9AKH-8
Còn hàng
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
- Loại bỏ hiệu quả 99% các hạt bụi mịn như PM2.5 nhờ công nghệ nanoe-G
- Quản lý điều hòa bằng thiết bị di động nhờ tích hợp Wi-Fi và ứng dụng Comfort Cloud
- Cánh đảo gió lớn phía dưới giúp thổi luồng gió mát đi khắp phòng (Áp dụng cho một vài model)
- AEROWINGS tập trung và thổi luồng gió mát nhanh hơn và xa hơn ra khắp phòng (Áp dụng cho một vài model)
- Chế độ POWERFUL mang lại khả năng làm mát mạnh mẽ tức thì khi khởi động
- Tiết kiệm điện năng với công nghệ Inverter, Chế độ ECO A.I và môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
Đã có VAT
11.990.000 ₫
13.790.000 ₫
(Giảm
-13%)


| CU_CS-PU9AKH-8 | |
| Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (kW) | 2,65 (0,90 - 3,40) kW |
| Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/h) | 9.040 (3.070 - 11.600) BTU/h |
| EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/hW) | 12,05 (13,64 - 11,26) Btu/hW |
| EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (W/W) | 3,53 (4,00 - 3,30) W/W |
| CSPF (W/W) | 5,30 W/W (5★) |
| Điện áp (V) | 220 V |
| Cường độ dòng điện (A) | 3,7 A |
| Công suất điện vào (nhỏ nhất - lớn nhất) (W) | 750 (225-1.030) W |
| Khử ẩm (L/h) | 1,6 L/h |
| Khử ẩm (Pt/h) | 3,4 Pt/h |
| Lưu lượng gió của dàn lạnh | 10,3 m³/phút (365 ft³/phút) |
| Độ ồn dàn lạnh (H / L / Q-Lo) | 36/26/21 dB(A) |
| Kích thước dàn lạnh (C x R x S) (mm) | 290 mm x 765 mm x 214 mm |
| Kích thước dàn lạnh (C x R x S) (inch) | 11-7/16 inch x 30-1/8 inch x 8-7/16 inch |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg (8,16 kg) |
| Lưu lượng gió của dàn nóng | 26,7 m³/phút (940 ft³/phút) |
| Độ ồn dàn nóng (H) | 47 dB(A) |
| Kích thước dàn nóng (C x R x S) (mm) | 511 mm x 650 mm x 230 mm |
| Kích thước dàn nóng (C x R x S) (inch) | 20-1/8 inch x 25-19/32 inch x 9-1/16 inch |
| Trọng lượng dàn nóng | 18 kg (40 lb) |
| Loại môi chất lạnh | R32 |
| Lượng môi chất lạnh (g) | 410 g |
| Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống lỏng) | ø 6,35 mm (1/10,16 cm) |
| Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống ga) | ø 9,52 mm (3/8 inch) |
| Giới hạn đường ống (Chiều dài tiêu chuẩn) | 7,5 m |
| Giới hạn đường ống (Chiều dài tối đa) | 20 m |
| Giới hạn đường ống (Chênh lệch độ cao tối đa) | 15 m |
| Giới hạn đường ống (ga nạp bổ sung*) | 10 g/m |
| Nguồn điện | Trong nhà |
| Chế độ ECO với công nghệ A.I. | Có |
| Inverter | Có |
| Chế độ POWERFUL | Có |
| Chế độ ngủ | Có |
| Chế độ Quiet | Có |
| Chế độ hoạt động sấy nhẹ | Có |
| Tạo luồng khí riêng | Không |
| Kiểm soát hướng luồng khí (Lên & xuống) | Có |
| Kiểm soát hướng luồng khí ngang thủ công | Có |
| nanoe-G | Có |
| Chức năng khử mùi | Có |
| Tấm lọc có thể tháo và giặt | Có |
| Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực | Có |
| Điều khiển từ xa không dây LCD | Có |
| Wi-Fi | Có (Tích hợp sẵn) |
| Điều khiển từ xa có dây | Có (Tùy chọn) |
| Tự khởi động ngẫu nhiên | Có (32 mô hình khởi động lại) |
| Dàn tản nhiệt xanh chống ăn mòn | Có |
| Chiều dài ống (tối đa) | 20 m |
| Cửa bảo trì mở phía trên | Có |
| Chức năng tự chẩn đoán | Có |
| Lưu ý | *Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy. |
| Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Viết nhận xét của riêng bạn
Chọn khu vực giao hàng
Kiểm tra tình trạng hàng theo khu vực





